Từ ngày 24/3 - 30/3/2025
Từ ngày 31/3 - 06/4/2025
Từ ngày 07/4 -13/4/2025
Dự kiến vào ngày 18/4/2025
STT | Tên đơn vị | Số lượng đăng ký | Số lượt thi |
---|---|---|---|
1 | Tỉnh đoàn Trà Vinh | 7,428 | 31,703 |
1.1 | Huyện đoàn Càng Long | 47 | 236 |
1.2 | Huyện đoàn Trà Cú | 830 | 1,702 |
1.3 | Huyện đoàn Cầu Ngang | 1,240 | 6,480 |
1.4 | Huyện đoàn Cầu Kè | 370 | 1,074 |
1.5 | Huyện đoàn Tiểu Cần | 1,235 | 3,390 |
1.6 | Huyện đoàn Châu Thành | 1,225 | 3,080 |
1.7 | Huyện đoàn Duyên Hải | 666 | 2,667 |
1.8 | Thị đoàn Duyên Hải | 76 | 393 |
1.9 | Thành đoàn Trà Vinh | 434 | 2,670 |
1.10 | Đoàn Khối các cơ quan và Doanh nghiệp | 780 | 6,589 |
1.11 | Đoàn trường Đại học Trà Vinh | 525 | 3,422 |
2 | Tỉnh đoàn Thái Bình | 8 | 12 |
2.1 | Huyện đoàn Vũ Thư | 1 | 1 |
2.2 | Huyện đoàn Thái Thụy | 0 | 0 |
2.3 | Huyện đoàn Tiền Hải | 0 | 0 |
2.4 | Huyện đoàn Quỳnh Phụ | 1 | 4 |
2.5 | Huyện đoàn Hưng Hà | 0 | 0 |
2.6 | Huyện đoàn Kiến Xương | 0 | 0 |
2.7 | Huyện đoàn Đông Hưng | 0 | 0 |
2.8 | Thành đoàn Thái Bình | 6 | 7 |